Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới_1930 Bảng 1Huấn luyện viên trưởng: Francisco Olazar và Juan José Tramutola
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1TM | Ángel Bossio | (1905-05-05)5 tháng 5, 1905 (25 tuổi) | Talleres | ||
1TM | Juan Botasso | (1908-10-23)23 tháng 10, 1908 (21 tuổi) | Argentino de Quilmes | ||
4TĐ | Roberto Cherro | (1907-02-23)23 tháng 2, 1907 (23 tuổi) | Boca Juniors | ||
2HV | Alberto Chividini | (1907-02-23)23 tháng 2, 1907 (23 tuổi) | Estudiantil Porteño | ||
4TĐ | Attilio Demaría | (1909-03-19)19 tháng 3, 1909 (21 tuổi) | Gimnasia y Esgrima La Plata | ||
2HV | José Della Torre | (1906-03-23)23 tháng 3, 1906 (24 tuổi) | Racing | ||
3TV | Juan Evaristo | (1902-06-20)20 tháng 6, 1902 (28 tuổi) | Sportivo Barracas | ||
4TĐ | Mario Evaristo | (1908-12-10)10 tháng 12, 1908 (21 tuổi) | Boca Juniors | ||
4TĐ | Manuel Ferreira (c) | (1905-10-22)22 tháng 10, 1905 (24 tuổi) | Estudiantes de La Plata | ||
3TV | Luis Monti | (1901-05-15)15 tháng 5, 1901 (29 tuổi) | San Lorenzo | ||
2HV | Ramón Muttis | (1899-03-12)12 tháng 3, 1899 (31 tuổi) | Boca Juniors | ||
3TV | Rodolfo Orlandini | (1905-01-01)1 tháng 1, 1905 (25 tuổi) | Estudiantil Porteño | ||
2HV | Fernando Paternoster | (1903-05-24)24 tháng 5, 1903 (27 tuổi) | Racing | ||
4TĐ | Natalio Perinetti | (1900-12-28)28 tháng 12, 1900 (29 tuổi) | Racing | ||
4TĐ | Carlos Peucelle | (1908-09-13)13 tháng 9, 1908 (21 tuổi) | Sportivo Buenos Aires | ||
2HV | Edmundo Piaggio | (1905-10-03)3 tháng 10, 1905 (24 tuổi) | Lanús | ||
4TĐ | Alejandro Scopelli | (1908-05-12)12 tháng 5, 1908 (22 tuổi) | Estudiantes de La Plata | ||
4TĐ | Carlos Spadaro | (1902-02-05)5 tháng 2, 1902 (28 tuổi) | Lanús | ||
4TĐ | Guillermo Stábile | (1905-01-17)17 tháng 1, 1905 (25 tuổi) | Huracán | ||
3TV | Pedro Suárez | (1908-06-05)5 tháng 6, 1908 (22 tuổi) | Boca Juniors | ||
4TĐ | Francisco Varallo | (1910-02-05)5 tháng 2, 1910 (20 tuổi) | Gimnasia y Esgrima La Plata | ||
3TV | Adolfo Zumelzú | (1902-01-05)5 tháng 1, 1902 (28 tuổi) | Estudiantil Porteño |
Huấn luyện viên trưởng: György Orth
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
4TĐ | Juan Aguilera | (1903-10-23)23 tháng 10, 1903 (26 tuổi) | 0 | Audax Italiano | |
4TĐ | Guillermo Arellano | (1908-08-21)21 tháng 8, 1908 (21 tuổi) | 0 | Colo-Colo | |
2HV | Ernesto Chaparro | (1901-01-04)4 tháng 1, 1901 (29 tuổi) | 3 | Colo-Colo | |
3TV | Arturo Coddou | (1905-01-14)14 tháng 1, 1905 (25 tuổi) | 0 | Lord Cochrane | |
1TM | Roberto Cortés | (1905-02-02)2 tháng 2, 1905 (25 tuổi) | 3 | Colo-Colo | |
3TV | Humberto Elgueta | (1904-09-10)10 tháng 9, 1904 (25 tuổi) | 9 | Deportivo Naval | |
1TM | César Espinoza | (1900-09-28)28 tháng 9, 1900 (29 tuổi) | 0 | CD Santiago | |
2HV | Víctor Morales | (1905-05-10)10 tháng 5, 1905 (25 tuổi) | 8 | Colo-Colo | |
4TĐ | Horacio Muñoz | ngày 1 tháng 1 năm 1900 (aged 30) | 9 | Arturo Fernández Vial | |
4TĐ | Tomás Ojeda | (1910-04-20)20 tháng 4, 1910 (20 tuổi) | 0 | Boca Juniors Antofagasta | |
2HV | Ulises Poirier | (1897-02-02)2 tháng 2, 1897 (33 tuổi) | 14 | La Cruz FC | |
2HV | Guillermo Riveros | (1902-02-10)10 tháng 2, 1902 (28 tuổi) | 2 | La Cruz FC | |
3TV | Guillermo Saavedra | (1903-11-05)5 tháng 11, 1903 (26 tuổi) | 6 | Colo-Colo | |
4TĐ | Carlos Schneeberger (c) | (1902-06-21)21 tháng 6, 1902 (28 tuổi) | 3 | Colo-Colo | |
4TĐ | Guillermo Subiabre | (1902-02-25)25 tháng 2, 1902 (28 tuổi) | 3 | Colo-Colo | |
3TV | Arturo Torres | (1906-10-20)20 tháng 10, 1906 (23 tuổi) | 3 | Colo-Colo | |
3TV | Casimiro Torres | ngày 1 tháng 1 năm 1906 (age 24) | 0 | Everton | |
4TĐ | Carlos Vidal | (1902-02-24)24 tháng 2, 1902 (28 tuổi) | 0 | Federico Schwager | |
4TĐ | Eberardo Villalobos | (1908-04-01)1 tháng 4, 1908 (22 tuổi) | 0 | Rangers |
Huấn luyện viên trưởng: Raoul Caudron
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
2HV | Numa Andoire | (1908-03-19)19 tháng 3, 1908 (22 tuổi) | 0 | Olympique Antibes | |
2HV | Marcel Capelle | (1904-12-11)11 tháng 12, 1904 (25 tuổi) | 4 | Racing Club de France | |
3TV | Augustin Chantrel | (1906-11-11)11 tháng 11, 1906 (23 tuổi) | 8 | Stade Français | |
3TV | Edmond Delfour | (1907-11-01)1 tháng 11, 1907 (22 tuổi) | 6 | Racing Club de France | |
3TV | Célestin Delmer | (1907-02-15)15 tháng 2, 1907 (23 tuổi) | 2 | Amiens AC | |
4TĐ | Marcel Langiller | (1908-06-02)2 tháng 6, 1908 (22 tuổi) | 8 | Excelsior AC Roubaix | |
2HV | Jean Laurent | (1906-12-30)30 tháng 12, 1906 (23 tuổi) | 3 | FC Sochaux | |
4TĐ | Lucien Laurent | (1907-12-10)10 tháng 12, 1907 (22 tuổi) | 2 | FC Sochaux | |
4TĐ | Ernest Libérati | (1906-03-22)22 tháng 3, 1906 (24 tuổi) | 3 | Amiens AC | |
4TĐ | André Maschinot | (1903-06-28)28 tháng 6, 1903 (27 tuổi) | 3 | FC Sochaux | |
2HV | Étienne Mattler | (1905-12-25)25 tháng 12, 1905 (24 tuổi) | 1 | FC Sochaux | |
4TĐ | Marcel Pinel | (1908-07-08)8 tháng 7, 1908 (22 tuổi) | 3 | Red Star Paris | |
1TM | André Tassin | (1902-02-23)23 tháng 2, 1902 (28 tuổi) | 0 | Racing Club de France | |
1TM | Alex Thépot | (1906-07-30)30 tháng 7, 1906 (23 tuổi) | 12 | Red Star Paris | |
4TĐ | Émile Veinante | (1907-06-12)12 tháng 6, 1907 (23 tuổi) | 3 | Racing Club de France | |
3TV | Alexandre Villaplane (c) | (1905-09-12)12 tháng 9, 1905 (24 tuổi) | 22 | Racing Club de France |
Huấn luyện viên trưởng: Juan Luque de Serrallonga
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
3TV | Efraín Amézcua | (1907-08-03)3 tháng 8, 1907 (22 tuổi) | 0 | Atlante | |
1TM | Oscar Bonfiglio | (1905-10-05)5 tháng 10, 1905 (24 tuổi) | 2 | Marte | |
4TĐ | Juan Carreño | (1907-08-14)14 tháng 8, 1907 (22 tuổi) | 2 | Atlante | |
4TĐ | Jesús Castro | ngày 1 tháng 1 năm 1900 (age 30) | 0 | Deportivo Mexico | |
2HV | Rafael Garza Gutiérrez (c) | (1896-12-13)13 tháng 12, 1896 (33 tuổi) | 5 | América | |
2HV | Francisco Garza Gutiérrez | (1904-03-14)14 tháng 3, 1904 (26 tuổi) | 0 | América | |
4TĐ | Roberto Gayón | ngày 1 tháng 1 năm 1905 (age 25) | 0 | América | |
4TĐ | Hilario López | (1907-11-18)18 tháng 11, 1907 (22 tuổi) | 0 | Marte | |
4TĐ | Dionisio Mejía | (1907-01-06)6 tháng 1, 1907 (23 tuổi) | 1 | Atlante | |
4TĐ | Felipe Olivares | ngày 18 tháng 11 năm 1907 (age 22) | 0 | Atlante | |
4TĐ | Luis Pérez | ngày 1 tháng 1 năm 1907 (age 23) | 0 | Necaxa | |
3TV | Raymundo Rodríguez | ngày 15 tháng 4 năm 1905 (age 25) | 0 | Marte | |
3TV | Felipe Rosas | (1910-02-05)5 tháng 2, 1910 (20 tuổi) | 0 | Atlante | |
2HV | Manuel Rosas | (1912-04-17)17 tháng 4, 1912 (18 tuổi) | 0 | Atlante | |
4TĐ | José Ruíz | ngày 1 tháng 1 năm 1904 (age 26) | 0 | Necaxa | |
3TV | Alfredo Viejo Sánchez | (1908-05-24)24 tháng 5, 1908 (22 tuổi) | 0 | América | |
1TM | Isidoro Sota | (1902-02-04)4 tháng 2, 1902 (28 tuổi) | 0 | América |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới_1930 Bảng 1Liên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới_1930